Trang chủ5471 • TYO
add
Daido Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.020,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.025,00 ¥ - 1.039,00 ¥
Phạm vi một năm
923,50 ¥ - 1.786,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
224,96 T JPY
Số lượng trung bình
623,67 N
Tỷ số P/E
8,76
Tỷ lệ cổ tức
4,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 150,52 T | 0,50% |
Chi phí hoạt động | 14,23 T | -1,19% |
Thu nhập ròng | 11,02 T | 18,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,32 | 18,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,23 T | 12,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,41 T | -20,82% |
Tổng tài sản | 820,67 T | 2,98% |
Tổng nợ | 353,56 T | -3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 467,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,02 T | 18,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1950
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11.941