Trang chủ546 • SGX
add
Medtecs International Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
65,38 Tr SGD
Số lượng trung bình
565,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 18,22 Tr | 42,74% |
Chi phí hoạt động | 3,54 Tr | -19,70% |
Thu nhập ròng | 89,00 N | 104,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,49 | 103,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 Tr | 168,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,98 Tr | -37,83% |
Tổng tài sản | 140,54 Tr | -12,78% |
Tổng nợ | 33,36 Tr | -7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,00 N | 104,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,49 Tr | -157,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -271,50 N | -10,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 701,00 N | 162,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,06 Tr | 11,54% |
Dòng tiền tự do | 396,81 N | 171,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web