Trang chủ546 • SGX
add
Medtecs International Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,08 Tr SGD
Số lượng trung bình
2,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,45 Tr | 10,71% |
Chi phí hoạt động | 12,35 Tr | 22,38% |
Thu nhập ròng | -9,07 Tr | -15,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -62,80 | -4,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,43 Tr | -15,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,34 Tr | -1,17% |
Tổng tài sản | 138,50 Tr | -16,95% |
Tổng nợ | 31,44 Tr | -13,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 107,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 544,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,07 Tr | -15,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 Tr | 252,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -681,50 N | -115,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,60 Tr | -37,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -423,00 N | -111,87% |
Dòng tiền tự do | -5,63 Tr | 20,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web