Trang chủ5469 • TPE
add
HannStar Board Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
51,60 NT$
Phạm vi một năm
46,96 NT$ - 76,09 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
25,09 T TWD
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
10,21
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,81 T | 0,34% |
Chi phí hoạt động | 973,42 Tr | 2,00% |
Thu nhập ròng | 783,17 Tr | -24,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | -24,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,60 T | -9,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,39 T | -0,37% |
Tổng tài sản | 89,39 T | 10,96% |
Tổng nợ | 42,56 T | 17,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 483,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 783,17 Tr | -24,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 940,89 Tr | -35,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,11 T | -177,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,45 T | 652,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 800,19 Tr | 208,22% |
Dòng tiền tự do | -1,50 T | -12,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
24.339