Trang chủ5464 • TYO
add
Mory Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.960,00 ¥ - 5.050,00 ¥
Phạm vi một năm
4.375,00 ¥ - 6.980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,91 T JPY
Số lượng trung bình
5,17 N
Tỷ số P/E
9,13
Tỷ lệ cổ tức
4,59%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,05 T | -3,08% |
Chi phí hoạt động | 1,53 T | 12,88% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | 3,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,96 | 6,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 T | -7,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,11 T | -5,28% |
Tổng tài sản | 71,03 T | 4,06% |
Tổng nợ | 15,37 T | 0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | 3,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 5, 1944
Trang web
Nhân viên
689