Trang chủ544518 • BOM
add
LT Elevator Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
147,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
143,00 ₹ - 148,50 ₹
Phạm vi một năm
125,33 ₹ - 164,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T INR
Số lượng trung bình
289,49 N
Tỷ số P/E
31,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 248,49 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 61,24 Tr | — |
Thu nhập ròng | 59,79 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 24,06 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,77 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,74 Tr | — |
Tổng tài sản | 869,94 Tr | — |
Tổng nợ | 415,61 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 454,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,79 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,24 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,09 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,86 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,02 Tr | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
319