Trang chủ5444 • TYO
add
Yamato Kogyo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.329,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.247,00 ¥ - 8.418,00 ¥
Phạm vi một năm
6.139,00 ¥ - 8.823,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
540,15 T JPY
Số lượng trung bình
247,27 N
Tỷ số P/E
14,12
Tỷ lệ cổ tức
3,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,89 T | 14,48% |
Chi phí hoạt động | 4,66 T | 26,51% |
Thu nhập ròng | -9,17 T | -159,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,14 | -151,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,78 T | 3,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -111,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,59 T | -8,03% |
Tổng tài sản | 617,54 T | 2,24% |
Tổng nợ | 61,82 T | 16,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 555,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,17 T | -159,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,67 T | -72,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,57 T | 89,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,24 T | -85,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,77 T | 17,22% |
Dòng tiền tự do | -4,66 T | -212,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 11, 1944
Trang web
Nhân viên
1.414