Trang chủ544422 • BOM
add
Abram Food Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
122,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
116,45 ₹ - 123,00 ₹
Phạm vi một năm
78,00 ₹ - 150,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
600,18 Tr INR
Số lượng trung bình
13,64 N
Tỷ số P/E
12,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,62%
1,20%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 108,47 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,70 Tr | — |
Thu nhập ròng | 6,54 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 6,03 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,93 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 529,00 N | — |
Tổng tài sản | 170,90 Tr | — |
Tổng nợ | 86,60 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,54 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,08 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,18 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,44 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,81 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 3,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
18