Trang chủ544354 • BOM
add
Solarium Green Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
458,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
447,25 ₹ - 455,00 ₹
Phạm vi một năm
202,00 ₹ - 484,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,33 T INR
Số lượng trung bình
43,42 N
Tỷ số P/E
50,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 740,39 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 118,39 Tr | — |
Thu nhập ròng | 55,16 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,45 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 9,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 770,11 Tr | — |
Tổng tài sản | 2,34 T | — |
Tổng nợ | 929,57 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,16 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -296,01 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,75 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 641,54 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 367,29 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 35,42 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
253