Trang chủ544349 • BOM
add
H. M. Electro Mech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,33 ₹
Mức chênh lệch một ngày
60,10 ₹ - 72,50 ₹
Phạm vi một năm
55,00 ₹ - 81,00 ₹
Số lượng trung bình
131,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,14 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 21,41 Tr | — |
Thu nhập ròng | 16,69 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 7,35 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,63 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,84 Tr | — |
Tổng tài sản | 859,95 Tr | — |
Tổng nợ | 505,76 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,69 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,31 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,80 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,12 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 11,40 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
30