Trang chủ544347 • BOM
add
CLN Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
570,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
555,00 ₹ - 585,00 ₹
Phạm vi một năm
230,00 ₹ - 585,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,88 T INR
Số lượng trung bình
14,00 N
Tỷ số P/E
45,49
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 721,76 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 103,86 Tr | — |
Thu nhập ròng | 41,43 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 72,12 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,04 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,99 T | — |
Tổng nợ | 1,05 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 944,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,43 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -329,74 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,81 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 417,10 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,55 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 9,42 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
123