Trang chủ544291 • BOM
add
Rajesh Power Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.350,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.339,00 ₹ - 1.368,00 ₹
Phạm vi một năm
636,50 ₹ - 1.572,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
24,49 T INR
Số lượng trung bình
112,71 N
Tỷ số P/E
23,55
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,99 T | — |
Chi phí hoạt động | 246,95 Tr | — |
Thu nhập ròng | 324,10 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 8,13 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 511,60 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,40 Tr | — |
Tổng tài sản | 5,39 T | — |
Tổng nợ | 2,75 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 324,10 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -265,83 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,71 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 252,59 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,46 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 275,56 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
1.030