Trang chủ544277 • BOM
add
Waaree Energies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.426,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
3.365,00 ₹ - 3.429,60 ₹
Phạm vi một năm
1.808,65 ₹ - 3.864,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
968,51 T INR
Số lượng trung bình
116,16 N
Tỷ số P/E
35,62
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,66%
0,72%
1,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 60,66 T | 69,70% |
Chi phí hoạt động | 9,44 T | 168,80% |
Thu nhập ròng | 8,43 T | 132,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,89 | 37,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 29,27 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,78 T | 157,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,30 T | 104,51% |
Tổng tài sản | 246,25 T | 75,46% |
Tổng nợ | 129,22 T | 41,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,43 T | 132,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.804