Trang chủ544190 • BOM
add
3C IT Solutions & Telecoms (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
25,65 ₹ - 25,65 ₹
Phạm vi một năm
20,06 ₹ - 45,39 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
154,41 Tr INR
Số lượng trung bình
6,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 65,08 Tr | -2,20% |
Chi phí hoạt động | 9,49 Tr | -5,95% |
Thu nhập ròng | 540,50 N | 114,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,83 | 114,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,10 Tr | 284,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -46,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,45 Tr | 3,57% |
Tổng tài sản | 155,72 Tr | -3,08% |
Tổng nợ | 28,64 Tr | -75,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 540,50 N | 114,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,24 Tr | -33,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,50 Tr | -3.844,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,23 Tr | 56,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,51 Tr | -1,16% |
Dòng tiền tự do | -45,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
37