Trang chủ544174 • BOM
add
Tbo Tek Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.343,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.284,85 ₹ - 1.323,40 ₹
Phạm vi một năm
1.138,75 ₹ - 2.000,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
138,69 T INR
Số lượng trung bình
4,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,22 T | 29,17% |
Chi phí hoạt động | 2,67 T | 32,03% |
Thu nhập ròng | 499,76 Tr | -2,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,84 | -24,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,34 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 594,33 Tr | 13,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,73 T | 194,37% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 499,76 Tr | -2,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2.000