Trang chủ544174 • BOM
add
Tbo Tek Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.556,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.547,05 ₹ - 1.599,95 ₹
Phạm vi một năm
985,70 ₹ - 1.891,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
165,05 T INR
Số lượng trung bình
25,90 N
Tỷ số P/E
71,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,11 T | 17,83% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | 28,96% |
Thu nhập ròng | 629,68 Tr | 3,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,32 | -12,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,25 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 715,49 Tr | -19,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,32 T | 50,66% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 629,68 Tr | 3,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.553