Trang chủ544174 • BOM
add
Tbo Tek Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.416,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.416,00 ₹ - 1.439,85 ₹
Phạm vi một năm
985,70 ₹ - 2.000,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
151,62 T INR
Số lượng trung bình
18,94 N
Tỷ số P/E
66,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,46 T | 20,88% |
Chi phí hoạt động | 2,89 T | 486,80% |
Thu nhập ròng | 589,08 Tr | 26,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,20 | 4,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,78 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 706,74 Tr | 16,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,56 T | 93,69% |
Tổng tài sản | 62,14 T | 27,93% |
Tổng nợ | 50,19 T | 16,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 589,08 Tr | 26,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
2.000