Trang chủ544169 • BOM
add
Amkay Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
46,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
47,00 ₹ - 47,50 ₹
Phạm vi một năm
42,22 ₹ - 120,96 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
406,82 Tr INR
Số lượng trung bình
9,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,82 Tr | 24,93% |
Chi phí hoạt động | 19,65 Tr | 7,59% |
Thu nhập ròng | 9,13 Tr | 40,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,83 | 12,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,60 Tr | 32,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,84 Tr | — |
Tổng tài sản | 291,93 Tr | — |
Tổng nợ | 66,42 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,13 Tr | 40,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,09 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,24 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,21 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,87 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,58 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
56