Trang chủ544105 • BOM
add
Harshdeep Hortico Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91,59 ₹
Mức chênh lệch một ngày
93,01 ₹ - 94,40 ₹
Phạm vi một năm
55,95 ₹ - 100,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T INR
Số lượng trung bình
39,95 N
Tỷ số P/E
15,51
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,60 Tr | 24,56% |
Chi phí hoạt động | 44,56 Tr | 44,72% |
Thu nhập ròng | 27,38 Tr | 34,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,37 | 7,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,98 Tr | 36,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,09 Tr | 26,37% |
Tổng tài sản | 547,45 Tr | 26,44% |
Tổng nợ | 73,25 Tr | 18,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,38 Tr | 34,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,11 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,37 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,31 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,57 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 21,56 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
150