Trang chủ544037 • BOM
add
AMIC Forging Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.446,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.438,00 ₹ - 1.470,00 ₹
Phạm vi một năm
850,00 ₹ - 1.749,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,24 T INR
Số lượng trung bình
13,78 N
Tỷ số P/E
42,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 288,24 Tr | -22,76% |
Chi phí hoạt động | 56,02 Tr | 39,08% |
Thu nhập ròng | 64,17 Tr | 90,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,26 | 146,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,32 Tr | 133,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,30 Tr | 61,68% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 65,73% |
Tổng nợ | 282,87 Tr | 2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,17 Tr | 90,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,43 Tr | 107,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,11 Tr | -197,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,15 Tr | -27,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,52 Tr | -112,50% |
Dòng tiền tự do | -42,36 Tr | -462,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
75