Trang chủ544001 • BOM
add
Sunita Tools Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
790,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
806,30 ₹ - 806,30 ₹
Phạm vi một năm
401,20 ₹ - 1.063,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T INR
Số lượng trung bình
7,69 N
Tỷ số P/E
93,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,54 Tr | -14,00% |
Chi phí hoạt động | 57,09 Tr | 39,99% |
Thu nhập ròng | 16,99 Tr | -50,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,52 | -42,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,78 Tr | -37,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,80 Tr | -59,59% |
Tổng tài sản | 585,49 Tr | 52,14% |
Tổng nợ | 107,87 Tr | -16,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 477,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,99 Tr | -50,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,82 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,34 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,93 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,41 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 10,68 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
50