Trang chủ543972 • BOM
add
Aeroflex Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
189,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
181,30 ₹ - 190,20 ₹
Phạm vi một năm
145,05 ₹ - 271,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
23,52 T INR
Số lượng trung bình
49,48 N
Tỷ số P/E
49,34
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 16,72% |
Chi phí hoạt động | 287,95 Tr | 35,34% |
Thu nhập ròng | 142,34 Tr | 4,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,84 | -10,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 257,95 Tr | 26,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,34 Tr | -52,37% |
Tổng tài sản | 4,69 T | 13,70% |
Tổng nợ | 1,09 T | 13,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,34 Tr | 4,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
556