Trang chủ543943 • BOM
add
Asarfi Hospital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
86,82 ₹
Mức chênh lệch một ngày
83,25 ₹ - 89,69 ₹
Phạm vi một năm
52,84 ₹ - 111,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T INR
Số lượng trung bình
16,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,90 Tr | 64,08% |
Chi phí hoạt động | 172,77 Tr | 59,39% |
Thu nhập ròng | 26,85 Tr | 6.040,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,16 | 3.647,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,54 Tr | 135,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 212,47 Tr | -7,51% |
Tổng tài sản | 1,65 T | — |
Tổng nợ | 881,03 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 773,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,85 Tr | 6.040,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 57,23 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,14 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,42 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,68 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -2,60 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
723