Trang chủ543941 • BOM
add
Ahasolar Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
108,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
106,55 ₹ - 110,85 ₹
Phạm vi một năm
85,65 ₹ - 537,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
341,67 Tr INR
Số lượng trung bình
4,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 346,89 Tr | 138,61% |
Chi phí hoạt động | 17,78 Tr | 111,88% |
Thu nhập ròng | 19,28 Tr | 376,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,56 | 100,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,46 Tr | 472,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,08 Tr | 67,97% |
Tổng tài sản | 193,37 Tr | 10,95% |
Tổng nợ | 45,66 Tr | 168,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 147,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,28 Tr | 376,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,64 Tr | 43,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,48 Tr | 73,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 413,50 N | 3.408,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,25 Tr | 215,16% |
Dòng tiền tự do | 4,32 Tr | 341,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
58