Trang chủ543938 • BOM
add
AccelerateBS India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
98,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
93,85 ₹ - 94,00 ₹
Phạm vi một năm
89,11 ₹ - 250,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
322,66 Tr INR
Số lượng trung bình
2,37 N
Tỷ số P/E
36,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,65 Tr | -13,94% |
Chi phí hoạt động | 2,90 Tr | -32,54% |
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | 2,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,09 | 19,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,20 Tr | -32,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,04 Tr | 48,14% |
Tổng tài sản | 70,50 Tr | 45,21% |
Tổng nợ | 26,84 Tr | 183,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,02 Tr | 2,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,61 Tr | 29,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,96 Tr | -211,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,31 Tr | 775,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,96 Tr | 110,84% |
Dòng tiền tự do | 428,00 N | -91,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
51