Trang chủ543928 • BOM
add
Cosmic CRF Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.127,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.125,00 ₹ - 1.139,00 ₹
Phạm vi một năm
1.100,00 ₹ - 1.960,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
10,41 T INR
Số lượng trung bình
8,80 N
Tỷ số P/E
31,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 78,64% |
Chi phí hoạt động | 54,53 Tr | 78,86% |
Thu nhập ròng | 54,02 Tr | 81,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | 1,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 112,15 Tr | 108,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | 172,96% |
Tổng tài sản | 5,54 T | 117,92% |
Tổng nợ | 1,37 T | 212,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,02 Tr | 81,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,46 Tr | -236,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,92 Tr | -138,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 967,32 Tr | 138,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 635,94 Tr | 120,97% |
Dòng tiền tự do | 92,71 Tr | 255,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
37