Trang chủ543912 • BOM
add
Power and Instrumentation (Gujarat) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
146,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
140,35 ₹ - 147,75 ₹
Phạm vi một năm
106,70 ₹ - 416,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T INR
Số lượng trung bình
11,17 N
Tỷ số P/E
18,24
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 413,04 Tr | 62,19% |
Chi phí hoạt động | 24,02 Tr | -25,80% |
Thu nhập ròng | 25,83 Tr | 38,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | -14,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,41 Tr | 29,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 Tr | -3,72% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,83 Tr | 38,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Nhân viên
62