Trang chủ543811 • BOM
add
Airan Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,98 ₹
Mức chênh lệch một ngày
30,25 ₹ - 31,10 ₹
Phạm vi một năm
22,51 ₹ - 48,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,79 T INR
Số lượng trung bình
44,38 N
Tỷ số P/E
20,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,14 Tr | -8,14% |
Chi phí hoạt động | 54,08 Tr | 49,94% |
Thu nhập ròng | -34,51 Tr | -174,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,63 | -181,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,71 Tr | -40,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 291,68 Tr | 83,75% |
Tổng tài sản | 1,79 T | 13,05% |
Tổng nợ | 255,33 Tr | 8,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,51 Tr | -174,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.787