Trang chủ543654 • BOM
add
Global Health Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.165,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.164,10 ₹ - 1.200,75 ₹
Phạm vi một năm
936,05 ₹ - 1.301,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
319,10 T INR
Số lượng trung bình
9,30 N
Tỷ số P/E
66,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,31 T | 12,81% |
Chi phí hoạt động | 3,38 T | 51,56% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | -20,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,89 | -29,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,18 | 9,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,24 T | 15,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,22 T | -2,92% |
Tổng tài sản | 47,66 T | 10,74% |
Tổng nợ | 13,79 T | -1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | -20,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
9.052