Trang chủ543613 • BOM
add
Mafia Trends Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,80 ₹ - 14,00 ₹
Phạm vi một năm
11,23 ₹ - 27,98 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
56,75 Tr INR
Số lượng trung bình
8,80 N
Tỷ số P/E
13,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,69 Tr | 40,33% |
Chi phí hoạt động | 6,54 Tr | 235,13% |
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | 23,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,01 | -12,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 Tr | 63,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,64 Tr | 3,92% |
Tổng tài sản | 154,04 Tr | 3,28% |
Tổng nợ | 74,65 Tr | 1,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 Tr | 23,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,42 Tr | -361,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,49 Tr | 2.069,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,95 Tr | -174,98% |
Dòng tiền tự do | 1,39 Tr | 82,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
30