Trang chủ543600 • BOM
add
Harsha Engineers International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
413,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
406,40 ₹ - 415,50 ₹
Phạm vi một năm
330,00 ₹ - 559,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
37,04 T INR
Số lượng trung bình
14,81 N
Tỷ số P/E
40,75
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,65 T | 6,45% |
Chi phí hoạt động | 1,34 T | 2,01% |
Thu nhập ròng | 379,30 Tr | 5,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,38 | -1,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,17 | 5,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 550,35 Tr | 0,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | 0,19% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 379,30 Tr | 5,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.646