Trang chủ543538 • BOM
add
Goel Food Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,21 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19,00 ₹ - 19,58 ₹
Phạm vi một năm
13,17 ₹ - 78,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
369,12 Tr INR
Số lượng trung bình
11,87 N
Tỷ số P/E
7,31
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,70 Tr | 18,30% |
Chi phí hoạt động | 19,28 Tr | 47,09% |
Thu nhập ròng | 22,78 Tr | 34,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,58 | 13,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,18 Tr | 14,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,46 Tr | 6,65% |
Tổng tài sản | 619,65 Tr | 6,05% |
Tổng nợ | 348,98 Tr | -3,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,78 Tr | 34,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,84 Tr | 39,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,30 Tr | -296,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,21 Tr | 3,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,33 Tr | -43,06% |
Dòng tiền tự do | 14,17 Tr | 3,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web