Trang chủ543536 • BOM
add
Silver Pearl Hospitality & Lxry Spcs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,56 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7,90 ₹ - 7,90 ₹
Phạm vi một năm
7,56 ₹ - 12,36 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
62,04 Tr INR
Số lượng trung bình
5,33 N
Tỷ số P/E
36,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,79 Tr | 65,15% |
Chi phí hoạt động | 2,43 Tr | -2,75% |
Thu nhập ròng | -147,40 N | 68,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,29 | 81,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,80 N | 110,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,73 Tr | -34,86% |
Tổng tài sản | 138,82 Tr | 2,81% |
Tổng nợ | 3,29 Tr | 164,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -147,40 N | 68,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,21 Tr | 71,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,90 N | 94,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 837,15 N | -20,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 Tr | 81,12% |
Dòng tiền tự do | 168,52 N | 114,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
32