Trang chủ543530 • BOM
add
Paradeep Phosphates Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
162,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
159,75 ₹ - 163,00 ₹
Phạm vi một năm
78,75 ₹ - 183,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
130,97 T INR
Số lượng trung bình
239,32 N
Tỷ số P/E
23,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,94 T | 55,79% |
Chi phí hoạt động | 6,56 T | 83,15% |
Thu nhập ròng | 1,60 T | 644,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,58 | 377,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,89 T | 85,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,73 T | 1.192,91% |
Tổng tài sản | 111,46 T | 15,37% |
Tổng nợ | 70,69 T | 15,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 816,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,60 T | 644,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.398