Trang chủ543522 • BOM
add
Nanavati Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
94,23 ₹
Mức chênh lệch một ngày
92,00 ₹ - 98,94 ₹
Phạm vi một năm
35,90 ₹ - 98,94 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
444,16 Tr INR
Số lượng trung bình
5,70 N
Tỷ số P/E
72,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,45 Tr | -69,69% |
Chi phí hoạt động | 660,00 N | -32,17% |
Thu nhập ròng | 148,00 N | 107,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | 125,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,00 N | 111,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 771,00 N | -99,10% |
Tổng tài sản | 224,67 Tr | -15,31% |
Tổng nợ | 1,85 Tr | -96,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,00 N | 107,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,50 N | 99,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 N | 98,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,50 N | -100,28% |
Dòng tiền tự do | 144,12 N | 106,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
4