Trang chủ543521 • BOM
add
Fone4 Communications(India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,75 ₹ - 6,75 ₹
Phạm vi một năm
3,78 ₹ - 19,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
168,41 Tr INR
Số lượng trung bình
19,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,40 Tr | -69,27% |
Chi phí hoạt động | 1,47 Tr | 37,42% |
Thu nhập ròng | -8,84 Tr | 72,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,34 | 10,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,19 Tr | 75,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 622,00 N | 6,32% |
Tổng tài sản | 346,05 Tr | -9,11% |
Tổng nợ | 306,76 Tr | -0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,84 Tr | 72,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -568,00 N | 65,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 N | 49,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 112,50 N | -93,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -469,00 N | -1.412,90% |
Dòng tiền tự do | -4,77 Tr | 74,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
43