Trang chủ5434 • TPE
add
Topco Scientific Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
287,00 NT$
Phạm vi một năm
179,00 NT$ - 328,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
54,69 T TWD
Số lượng trung bình
553,75 N
Tỷ số P/E
16,55
Tỷ lệ cổ tức
3,48%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,37 T | 23,01% |
Chi phí hoạt động | 934,90 Tr | 17,43% |
Thu nhập ròng | 936,62 Tr | 18,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,10 | -3,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,93 | 16,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 T | 15,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,05 T | -22,67% |
Tổng tài sản | 35,78 T | 12,23% |
Tổng nợ | 18,77 T | 8,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 936,62 Tr | 18,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 845,23 Tr | 299,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,02 Tr | 89,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,88 T | -2.673,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 T | -648,15% |
Dòng tiền tự do | -1,42 T | 38,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 2, 1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
646