Trang chủ543461 • BOM
add
Safa Systems & Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,12 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29,12 ₹ - 29,12 ₹
Phạm vi một năm
10,69 ₹ - 29,12 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
727,35 Tr INR
Số lượng trung bình
65,67 N
Tỷ số P/E
22,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | 17,11% |
Chi phí hoạt động | 7,40 Tr | 24,42% |
Thu nhập ròng | 11,10 Tr | 159,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | 122,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,82 Tr | 6,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,58 Tr | 47,91% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 34,44% |
Tổng nợ | 641,27 Tr | 9,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 383,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,10 Tr | 159,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,83 Tr | 46,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,00 N | 98,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,77 Tr | -22,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,89 Tr | 459,51% |
Dòng tiền tự do | 5,08 Tr | 554,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
18