Trang chủ543428 • BOM
add
Data Patterns (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.578,15 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.554,90 ₹ - 2.730,00 ₹
Phạm vi một năm
1.350,50 ₹ - 3.267,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
152,49 T INR
Số lượng trung bình
18,65 N
Tỷ số P/E
71,20
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 993,30 Tr | -4,56% |
Chi phí hoạt động | 526,40 Tr | 27,92% |
Thu nhập ròng | 255,00 Tr | -22,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,67 | -18,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,55 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 296,45 Tr | -21,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,53 T | -30,83% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 255,00 Tr | -22,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.313