Trang chủ543428 • BOM
add
Data Patterns (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.631,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.585,20 ₹ - 1.704,10 ₹
Phạm vi một năm
1.350,50 ₹ - 3.654,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
91,20 T INR
Số lượng trung bình
52,51 N
Tỷ số P/E
51,11
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -16,11% |
Chi phí hoạt động | 434,20 Tr | 15,17% |
Thu nhập ròng | 446,60 Tr | -12,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,16 | 4,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 540,82 Tr | -7,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,58 T | -7,59% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 446,60 Tr | -12,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.345