Trang chủ543384 • BOM
add
Fsn E-Commerce Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
211,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
201,00 ₹ - 205,10 ₹
Phạm vi một năm
154,90 ₹ - 229,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
578,50 T INR
Số lượng trung bình
275,95 N
Tỷ số P/E
879,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,62 T | 23,61% |
Chi phí hoạt động | 8,49 T | 25,41% |
Thu nhập ròng | 202,80 Tr | 192,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | 133,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | 250,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 T | 138,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | -16,41% |
Tổng tài sản | 39,80 T | 17,02% |
Tổng nợ | 26,37 T | 24,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 47,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,80 Tr | 192,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.669