Trang chủ543378 • BOM
add
CWD Limited
Giá đóng cửa hôm trước
1.157,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.130,00 ₹ - 1.155,20 ₹
Phạm vi một năm
590,00 ₹ - 1.262,35 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T INR
Số lượng trung bình
2,59 N
Tỷ số P/E
758,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,72 Tr | 116,70% |
Chi phí hoạt động | 55,59 Tr | 135,71% |
Thu nhập ròng | 21,67 Tr | 18,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,45 | -45,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,58 Tr | 40,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,30 Tr | 404,10% |
Tổng tài sản | 845,63 Tr | 79,60% |
Tổng nợ | 262,12 Tr | 8,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 583,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,67 Tr | 18,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,80 Tr | 373,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,45 Tr | -85,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,29 Tr | 152,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 109,64 Tr | 329,41% |
Dòng tiền tự do | 13,26 Tr | -6,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
48