Trang chủ543349 • BOM
add
Acutaas Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.811,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.800,20 ₹ - 1.867,25 ₹
Phạm vi một năm
1.059,05 ₹ - 1.867,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
150,26 T INR
Số lượng trung bình
16,68 N
Tỷ số P/E
66,92
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,06 T | 24,10% |
Chi phí hoạt động | 838,23 Tr | 28,81% |
Thu nhập ròng | 722,41 Tr | 93,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,59 | 55,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,82 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 951,87 Tr | 95,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,41 T | -13,91% |
Tổng tài sản | 16,96 T | 18,83% |
Tổng nợ | 2,57 T | 19,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 722,41 Tr | 93,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
879