Trang chủ543275 • BOM
add
Anupam Rasayan India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.134,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.125,05 ₹ - 1.150,00 ₹
Phạm vi một năm
600,95 ₹ - 1.165,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
125,63 T INR
Số lượng trung bình
11,74 N
Tỷ số P/E
134,17
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 T | 24,72% |
Chi phí hoạt động | 1,49 T | 18,19% |
Thu nhập ròng | 445,67 Tr | 44,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,91 | 15,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,06 | 43,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,39 T | 52,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | -61,49% |
Tổng tài sản | 52,69 T | 14,50% |
Tổng nợ | 21,87 T | 30,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 445,67 Tr | 44,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.896