Trang chủ543269 • BOM
add
Adjia Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
45,10 ₹
Phạm vi một năm
32,59 ₹ - 45,49 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
39,71 Tr INR
Tỷ số P/E
327,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,26 Tr | 90,37% |
Thu nhập ròng | -448,50 N | -205,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | -408,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 64,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 669,00 N | — |
Tổng tài sản | 22,35 Tr | — |
Tổng nợ | 1,14 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 880,40 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -448,50 N | -205,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -528,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
1