Trang chủ543227 • BOM
add
Happiest Minds Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
695,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
689,45 ₹ - 707,40 ₹
Phạm vi một năm
655,00 ₹ - 955,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
104,44 T INR
Số lượng trung bình
84,83 N
Tỷ số P/E
47,06
Tỷ lệ cổ tức
0,83%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,31 T | 29,50% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 23,94% |
Thu nhập ròng | 501,00 Tr | -15,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,44 | -35,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,33 | -14,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 793,52 Tr | 14,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,04 T | 49,88% |
Tổng tài sản | 33,42 T | — |
Tổng nợ | 18,06 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 501,00 Tr | -15,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 2011
Trang web
Nhân viên
6.630