Trang chủ543223 • BOM
add
Max India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
190,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
187,75 ₹ - 193,00 ₹
Phạm vi một năm
160,25 ₹ - 318,89 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,93 T INR
Số lượng trung bình
9,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 454,70 Tr | -0,75% |
Chi phí hoạt động | 706,00 Tr | 54,29% |
Thu nhập ròng | -460,90 Tr | -113,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -101,36 | -115,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -342,35 Tr | -94,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,88 T | -36,61% |
Tổng tài sản | 6,33 T | -7,52% |
Tổng nợ | 2,74 T | 42,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -460,90 Tr | -113,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
20