Trang chủ543208 • BOM
add
Regis Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10,50 ₹ - 10,81 ₹
Phạm vi một năm
9,01 ₹ - 21,29 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 T INR
Số lượng trung bình
31,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,98 Tr | -84,31% |
Chi phí hoạt động | 276,00 N | -68,28% |
Thu nhập ròng | 4,89 Tr | 66,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,78 | 961,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 478,00 N | -99,49% |
Tổng tài sản | 261,86 Tr | -1,23% |
Tổng nợ | 212,00 N | 60,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,89 Tr | 66,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web