Trang chủ543207 • BOM
add
Natural Biocon (India) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,58 ₹
Mức chênh lệch một ngày
12,26 ₹ - 12,96 ₹
Phạm vi một năm
9,42 ₹ - 18,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
318,93 Tr INR
Số lượng trung bình
449,43 N
Tỷ số P/E
618,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,51 Tr | -82,80% |
Chi phí hoạt động | 5,50 Tr | 8,55% |
Thu nhập ròng | -4,86 Tr | -262,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,98 | -2.004,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,86 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 452,00 N | -75,96% |
Tổng tài sản | 385,22 Tr | 129,77% |
Tổng nợ | 66,52 Tr | 51,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,86 Tr | -262,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
3