Trang chủ542938 • BOM
add
Octavius Plantations Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
56,24 ₹
Mức chênh lệch một ngày
58,55 ₹ - 58,55 ₹
Phạm vi một năm
53,00 ₹ - 95,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
175,65 Tr INR
Số lượng trung bình
386,00
Tỷ số P/E
20,19
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,76 Tr | -57,99% |
Chi phí hoạt động | 3,18 Tr | -37,47% |
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | -62,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,03 | -11,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,28 Tr | -54,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 Tr | -31,42% |
Tổng tài sản | 299,64 Tr | 45,25% |
Tổng nợ | 109,40 Tr | 341,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,35 Tr | -62,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
15