Trang chủ542866 • BOM
add
Colab Cloud Platforms Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
70,56 ₹
Mức chênh lệch một ngày
71,97 ₹ - 71,97 ₹
Phạm vi một năm
10,83 ₹ - 71,97 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
7,34 T INR
Số lượng trung bình
217,13 N
Tỷ số P/E
347,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,39 Tr | 1.974,56% |
Chi phí hoạt động | 1,99 Tr | 5,61% |
Thu nhập ròng | 9,24 Tr | 4,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,98 | -94,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,37 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,93 Tr | 819,82% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 226,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 101,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,24 Tr | 4,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
4