Trang chủ542765 • BOM
add
Transpact Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
293,80 ₹
Phạm vi một năm
130,60 ₹ - 350,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
113,62 Tr INR
Số lượng trung bình
3,42 N
Tỷ số P/E
1.262,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,50 N | 4.225,00% |
Chi phí hoạt động | 137,50 N | -40,60% |
Thu nhập ròng | 299,00 N | 235,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 72,48 | -96,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 368,00 N | 347,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,00 N | -98,20% |
Tổng tài sản | 7,00 Tr | 6,70% |
Tổng nợ | 2,49 Tr | 16,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 299,00 N | 235,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,05 Tr | -63,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 232,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,00 N | -112,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,97 Tr | -43.700,00% |
Dòng tiền tự do | 264,88 N | 557,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
5