Trang chủ542579 • BOM
add
Ashapuri Gold Ornament Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,56 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,49 ₹ - 6,65 ₹
Phạm vi một năm
5,87 ₹ - 10,93 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,19 T INR
Số lượng trung bình
894,64 N
Tỷ số P/E
17,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BOM
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 837,30 Tr | 65,14% |
Chi phí hoạt động | 54,77 Tr | 68,30% |
Thu nhập ròng | 8,02 Tr | -73,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,96 | -84,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,58 Tr | -65,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,74 Tr | 645,28% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 60,53% |
Tổng nợ | 65,40 Tr | 19,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 333,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,02 Tr | -73,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
64