Trang chủ5423 • TYO
add
Tokyo Steel Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.498,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.495,00 ¥ - 1.510,00 ¥
Phạm vi một năm
1.425,00 ¥ - 2.085,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
165,10 T JPY
Số lượng trung bình
368,37 N
Tỷ số P/E
7,39
Tỷ lệ cổ tức
3,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,32 T | -7,03% |
Chi phí hoạt động | 6,85 T | 11,70% |
Thu nhập ròng | 3,27 T | -51,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | -48,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,84 T | -45,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,61 T | -6,17% |
Tổng tài sản | 302,35 T | 3,75% |
Tổng nợ | 96,09 T | -0,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 206,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 108,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,27 T | -51,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 1934
Trang web
Nhân viên
1.103