Trang chủ5423 • TYO
add
Tokyo Steel Manufacturing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.606,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.595,00 ¥ - 1.622,00 ¥
Phạm vi một năm
1.425,00 ¥ - 2.085,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
178,08 T JPY
Số lượng trung bình
293,80 N
Tỷ số P/E
9,31
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,86 T | -21,38% |
Chi phí hoạt động | 6,64 T | -8,92% |
Thu nhập ròng | 3,73 T | -43,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,05 | -27,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,47 T | -42,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,44 T | -24,24% |
Tổng tài sản | 296,28 T | -4,52% |
Tổng nợ | 86,78 T | -15,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 209,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,73 T | -43,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 1934
Trang web
Nhân viên
1.135